TOEIC 550

Khóa luyện thi TOEIC mục tiêu 450-550 điểm theo format mới năm 2019 đầy đủ đáp án, giải thích, phù hợp cho các bạn sinh viên sắp tốt nghiệp ra trường

Một từ hoặc cụm từ bị thiếu trong mỗi câu hỏi của phần này. Bốn lựa chọn được đưa sẵn cho mỗi câu. Lựa chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu. Sau đó chọn (A), (B), (C) hoặc (D) trên phiếu làm bài

Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ

  • Luyện tập: Sự thống nhất của chủ ngữ với động từ học thử
  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ | Đề 1
  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ | Đề 2
  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ | Đề 3
  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ | Đề 4
  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ | Đề 5

Thì của động từ

  • Luyện tập: Thì của động từ
  • Luyện tập: Thì của động từ 2
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 3
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 4
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 5
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 6
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 7
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 8
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 9
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 10
  • Luyện tập với thì của động từ | Đề 11

Đại từ

  • Luyện tập: Đại từ
  • Luyện tập với đại từ | Đề 1
  • Luyện tập với đại từ | Đề 2
  • Luyện tập với đại từ | Đề 3
  • Luyện tập với đại từ | Đề 4
  • Luyện tập với đại từ | Đề 5

Câu điều kiện

  • Luyện tập: Câu điều kiện
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 1
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 2
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 3
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 4
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 5
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 6
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 7
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 8
  • Tổng hợp về câu điều kiện | Đề 9

Trạng từ, giới từ

  • Luyện tập: Giới từ
  • Luyện tập: Trạng từ chỉ tần xuất
  • Củng cố về trạng từ | Đề 1
  • Củng cố về trạng từ | Đề 2
  • Phân biệt tính từ và trạng từ

Cụm động từ

  • Luyện tập: Cụm động từ
  • Luyện tập về cụm động từ | Đề 1
  • Luyện tập về cụm động từ | Đề 2
  • Luyện tập về cụm động từ | Đề 3

Liên từ

  • Luyện tập: Liên từ
  • Liên từ và giới từ
  • Ôn tập về cụm động từ | Đề 1
  • Ôn tập về cụm động từ | Đề 2
  • Ôn tập về cụm động từ | Đề 3
  • Ôn tập về cụm động từ | Đề 4
  • Ôn tập về cụm động từ | Đề 5
  • Ôn tập về cụm động từ | Đề 6

Đảo ngữ

  • Đảo ngữ | Đề 1
  • Đảo ngữ | Đề 2
  • Đảo ngữ | Đề 3

Mệnh đề quan hệ

  • Mệnh đề quan hệ | Đề 1
  • Mệnh đề quan hệ | Đề 2
  • Mệnh đề quan hệ | Đề 3
  • Mệnh đề quan hệ | Đề 4
  • Mệnh đề quan hệ | Đề 5
  • Mệnh đề quan hệ | Đề 6

Thể bị động

  • Câu bị động | Đề 1
  • Câu bị động | Đề 2
  • Câu bị động | Đề 3

Danh động từ và Động từ nguyên mẫu

  • Luyện tập: Danh động từ hay động từ nguyên thể
  • Luyện tập: V-ing và Động từ nguyên thể
  • Danh động từ | Đề 1
  • Gerunds and Infinitives - Part 5
  • Danh động từ | Đề 2
  • Động từ nguyên thể | Đề 1
  • Động từ nguyên thể | Đề 2
  • Danh động từ và Động từ nguyên mẫu | Đề 1
  • Danh động từ và Động từ nguyên mẫu | Đề 2
  • Danh động từ và Động từ nguyên mẫu | Đề 3
  • Danh động từ và Động từ nguyên mẫu | Đề 4
  • Danh động từ và Động từ nguyên mẫu | Đề 5
  • Danh động từ và Động từ nguyên mẫu | Đề 6

Dạng khác

  • Luyện tập: Từ trong ngữ cảnh
  • Luyện tập: Trợ động từ tình thái
  • Luyện tập: Những dạng so sánh của tính từ
  • Luyện tập: Từ cùng họ
  • Luyện tập: Từ giống nhau
  • Luyện tập: Động từ cầu khiến
  • Câu tường thuật | Đề 1
  • Câu tường thuật | Đề 2
  • Câu tường thuật | Đề 3
  • Trợ động từ
  • Các dạnh phân từ
  • So sánh hơn và so sánh nhất
  • Từ và câu phủ định
  • Danh từ và mạo từ
  • Cụm phân từ
  • Mệnh đề trạng ngữ | Đề 1
  • Mệnh đề trạng ngữ | Đề 2
  • Mệnh đề trạng ngữ | Đề 3
  • Mệnh đề danh từ
  • Mạo từ (a, an, the) | Đề 1
  • Mạo từ (a, an, the) | Đề 2
  • Từ hạn định | Đề 1
  • Các vấn đề với bổ ngữ | Đề 1
  • Từ hạn định | Đề 2
  • Từ hạn định | Đề 3
  • Từ hạn định | Đề 4
  • Từ hạn định | Đề 5
  • Câu giả định | Đề 1
  • Câu giả định | Đề 2
  • Câu giả định | Đề 3
  • Các vấn đề với bổ ngữ | Đề 2
  • Các từ để hỏi | Đề 1
  • Các từ để hỏi | Đề 2
  • Thể nhấn mạnh
  • Động từ khiếm khuyết (will, could, might, may...) | Đề 1
  • Động từ khiếm khuyết (will, could, might, may...) | Đề 2

Luyện tập nhanh

  • Incomplete Sentences | Đề Số 1
  • Incomplete Sentences | Đề Số 2
  • Incomplete Sentences | Đề Số 3
  • Incomplete Sentences | Đề Số 4
  • Incomplete Sentences | Đề Số 5
  • Incomplete Sentences | Đề Số 6
  • Incomplete Sentences | Đề Số 7
  • Incomplete Sentences | Đề Số 8
  • Incomplete Sentences | Đề Số 9
  • Incomplete Sentences | Đề Số 10
  • Incomplete Sentences | Đề Số 11
  • Incomplete Sentences | Đề Số 12
  • Incomplete Sentences | Đề Số 13
  • Incomplete Sentences | Đề Số 14
  • Incomplete Sentences | Đề Số 16
  • Incomplete Sentences | Đề Số 17
  • Incomplete Sentences | Đề Số 18
  • Incomplete Sentences | Đề Số 19
  • Incomplete Sentences | Đề Số 20
  • Incomplete Sentences | Đề Số 21
  • Incomplete Sentences | Đề Số 22
  • Incomplete Sentences | Đề Số 23
  • Incomplete Sentences | Đề Số 24
  • Incomplete Sentences | Đề Số 25
  • Incomplete Sentences | Đề Số 26
  • Incomplete Sentences | Đề Số 27
  • Incomplete Sentences | Đề Số 28
  • Incomplete Sentences | Đề Số 29
  • Incomplete Sentences | Đề Số 30
  • Incomplete Sentences | Đề Số 31
  • Incomplete Sentences | Đề Số 32
  • Incomplete Sentences | Đề Số 33
  • Incomplete Sentences | Đề Số 34
  • Incomplete Sentences | Đề Số 35
  • Incomplete Sentences | Đề Số 36
  • Incomplete Sentences | Đề Số 37
  • Incomplete Sentences | Đề Số 38
  • Incomplete Sentences | Đề Số 39
  • Incomplete Sentences | Đề Số 40
  • Incomplete Sentences | Đề Số 41
  • Incomplete Sentences | Đề Số 42
  • LUYỆN TẬP CHIẾN LƯỢC học thử
  • Sơ cấp - Luyện tập thêm Part V - Bài 1
  • Sơ cấp - Luyện tập thêm Part V - Bài 2
  • Sơ cấp - Luyện tập thêm Part V - Bài 3
  • Ôn tập Part 5 - Bài số 6
  • Ôn tập Part 5 - Bài số 7
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 13
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 14
  • Luyện tập part 5 | Bài 29
  • Luyện tập part 5 | Bài 30
  • Luyện tập part 5 | Bài 31
  • Luyện tập Part 5 - Bài 1
  • Luyện tập Part 5 - Bài 2
  • Luyện tập Part 5 - Bài 3
  • Luyện tập Part 5 - Bài 4
  • Luyện tập Part 5 - Bài 5
  • Luyện tập Part 5 - Bài 6
  • Luyện tập Part 5 - Bài 7
  • Luyện tập Part 5 - Bài 8
  • Luyện tập Part 5 - Bài 9
  • Luyện tập Part 5 - Bài 10
  • Luyện tập Part 5 - Bài 11
  • Luyện tập Part 5 - Bài 12
  • Luyện tập Part 5 - Bài 13
  • Luyện tập Part 5 - Bài 14
  • Luyện tập Part 5 - Bài 15
  • Luyện tập Part 5 - Bài 16
  • Luyện tập Part 5 - Bài 17
  • Luyện tập Part 5 - Bài 18
  • Luyện tập Part 5 - Bài 19
  • Luyện tập Part 5 - Bài 20
  • Luyện tập Part 5 - Bài 21
  • Luyện tập Part 5 - Bài 22
  • Luyện tập Part 5 - Bài 23
  • Luyện tập Part 5 - Bài 24
  • Luyện tập Part 5 - Bài 25
  • Luyện tập Part 5 - Bài 26
  • Luyện tập Part 5 - Bài 27
  • Luyện tập Part 5 - Bài 28

Đề thi thử Part 5

  • Đề thi thử Part 5 | Đề 2
  • Đề thi thử Part 5 | Đề 1
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 1
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 2
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 3
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 4
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 5
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 6
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 7
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp-Bài số 13
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp-Bài số 8
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 9
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp-Bài số 10
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp -Bài số 11
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp-Bài số 12
  • Ôn tập Part 5 - Ngữ pháp tổng hợp-Bài số 14