Lớp 1 (Chân trời sáng tạo)

Toán

1: Làm quen với một số hình

  • Vị trí (trang 10-13)
  • Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương (trang 14)
  • Hình tròn, Hình tam giác, Hình vuông, Hình chữ nhật (trang 16-19)
  • Xếp hình (trang 20)

2: Các số đến 10

  • Các số 1, 2, 3 (trang 24) học thử
  • Các số 4, 5 (trang 26)
  • CÁC SỐ 4, 5 (trang 26-28)
  • Tách - Gộp số (trang 29)
  • Bằng nhau, nhiều hơn, hít hơn (trang 32)
  • So sánh các số: bằng, lớn hơn, bé hơn (trang 34)
  • Các dấu =, >, < (trang 36)
  • Các dấu =, >, < (trang 36 - 37)
  • SỐ 6 (trang 38-39)
  • Số 7 (trang 40-41)
  • Số 8 (trang 42-43)
  • Số 9 (trang 44-45)
  • Số 0 (trang 46)
  • Số 10 (trang 47)
  • Em làm được những gì? (trang 50-51)
  • Thực hành và trải nghiệm: Sông nước miền Tây(trang 52)

3: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10

  • Phép cộng
  • Phép cộng trong phạm vi 10 (trang 56)
  • Phép cộng trong phạm vi 10 (trang 56-57-58)
  • Cộng bằng cách đếm thêm
  • Phép trừ (trang 62-63)
  • Phép trừ trong phạm vi 10
  • Phép trừ trong phạm vi 10 (trang 66-67)
  • Trừ bằng cách đếm bớt (trang 68-69)
  • Em làm được những gì ?(trang 70-71-72-73)
  • Ôn tập học kỳ 1 (trang 74-75-76-77)
  • Thực hành và trải nghiệm: Em đi bộ theo luật giao thông (trang 78-79-80)

4: Các số đến 20

  • Các số đến 20 học thử
  • Các phép tính dạng 10 + 4, 14 - 4 (trang 88-89)
  • Các phép tính dạng 12 + 3, 15 - 3 (trang 90-91)
  • Chiếc đồng hồ của em (trang 92-93-94-95)

5: Các số đến 100

  • Các số đến 40 (trang 104-105-106) học thử
  • So sánh các số (trang 107-108)
  • Các số đến 100 (trang 109-110-111-112-113-114)
  • Bảng các số từ 1 đến 100
  • Các phép tính dạng 34 + 23, 57 - 23 (trang 120-121-122)
  • EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? (trang 123-124-125)
  • Các ngày trong tuần (trang 126-127)
  • Tờ lịch của em (trang 128-129)
  • Thực hành và trải nghiệm: Em và các bạn: (trang 130-131)
  • Độ dài (trang 132-133-134-135)
  • Đo độ dài (trang 136-137-138-139)
  • Xăng-ti-mét. Đơn vị đo độ dài (trang 140-141-142-143)
  • Em làm được những gì (trang 144-145-146-147)
  • Ôn tập cuối năm (trang 148-149-150-151-152-153-154-155)
  • Thực hành và trải nghiệm: Ong và hoa (trang 156-157)