Trang chủ
Khóa học
Starters, Movers, Flyers, KET, PET
TOEFL Primary, Junior
Toán tư duy Kangaroo
Luyện thi TOEIC
Luyện thi IELTS
Đăng nhập
Đăng ký học
Đăng nhập
Bài giảng
Từ vựng
Luyện nghe
Ngữ pháp
Luyện đọc
Trang chủ
/
JLPT N4
/
Từ vựng
Đề Thi Từ Vựng N4 | Đề Số 26
1.
わたしは _______ をしながら、大学でべんきょうしています。
アルバイト
サービス
チェック
テキスト
2.
さいふはつくえの _______ の中にあります。
おしいれ
ひきだし
カーテン
ベル
3.
じしんでいえが _______ います。
ゆれて
きえて
にげて
まわって
4.
ことばはぶんかとふかい _______ があると言われています。
はいかん
けいけん
かんけい
そんけい
5.
今年しけんに _______ しても、また来年がんばります。
しつれい
しっぱい
しゅっせき
しょうたい
6.
ずっと日本にすむつもりです。 _______ 今、日本語をべんきょうしています。
では
けれど
それで
たとえば
7.
きのうはじこで でんしゃが _______ たいへんでした。
おくれて
おわって
いそいで
まにあって
8.
このビルの _______ からうみが見えます。
かいがん
おくじょう
じゅうしょ
くうこう
9.
外国語の本を日本語に _______ する。
あんない
えんりょ
はんたい
ほんやく
10.
新しいじしょをつかってみたけれど、あまり _______ 。
かたづけなかった
とりかえなかった
きをつけなかった
やくにたたなかった
Trả lời
Đề thi này dành cho tài khoản VIP. Mời bạn
đăng ký học
để đăng ký tài khoản VIP.
Nếu đã có tài khoản VIP, mời bạn nhập tài khoản và mật khẩu ở dưới để làm bài.
Đăng nhập để học tiếp
Tài khoản MonKa
Mật khẩu
Đăng nhập
Chưa có tài khoản?
Đăng ký mới!
Quên mật khẩu?
Câu đúng
0/10
Điểm
0
Được học TẤT CẢ các khóa
Trả một lần, học trọn đời
Kích hoạt ngay, học được luôn
*
Miễn phí ship thẻ toàn quốc
Giá gốc
1,200,000 đ
Giá bán
299,000 đ
ĐĂNG KÝ HỌC
Tư vấn qua Messenger
Trò chuyện qua Zalo