Trang chủ
Khóa học
Starters, Movers, Flyers, KET, PET
TOEFL Primary, Junior
Toán tư duy Kangaroo
Luyện thi TOEIC
Luyện thi IELTS
Đăng nhập
Đăng ký học
Đăng nhập
Bài giảng
Từ vựng
Luyện nghe
Ngữ pháp
Luyện đọc
Trang chủ
/
JLPT N4
/
Từ vựng
Đề Thi Từ Vựng N4 | Đề Số 10
1.
バスがゆっくり _______ を上がってきた。
かべ
いし
えだ
さか
2.
このとしょかんは7時まで _______ することができます。
したく
りよう
しょうち
せいかつ
3.
つよいかぜで大きな木のえだが _______ しまった。
おれて
こわれて
たおれて
やぶれて
4.
ゆうべおそくまでしょうせつを読んでいたから、けさは _______ 。
ねむい
すごい
さびしい
うるさい
5.
あしたテストがあります。_______ 、こんやはテレビを見ないで勉強します。
けれども
しかし
それから
だから
6.
5時にあう _______ したのに友だちは 来ませんでした。
よしゅう
よやく
よほう
やくそく
7.
わるいことをしたら、「ごめんなさい。」と _______ いけませんよ。
はなさなければ
おもわなければ
あやまらなければ
うかがわなければ
8.
だれがいちばん先にできるが、みんなで _______ しませんか。
きゅうこう
しょうたい
しゅうかん
きょうそう
9.
じこであたまを _______ ので、びょういんにはこばれた。
つつんだ
うった
おこした
やめた
10.
パーディーの _______ はこのビルの5かいです。
かいがん
こうどう
かいじょう
こうじょう
Trả lời
Đề thi này dành cho tài khoản VIP. Mời bạn
đăng ký học
để đăng ký tài khoản VIP.
Nếu đã có tài khoản VIP, mời bạn nhập tài khoản và mật khẩu ở dưới để làm bài.
Đăng nhập để học tiếp
Tài khoản MonKa
Mật khẩu
Đăng nhập
Chưa có tài khoản?
Đăng ký mới!
Quên mật khẩu?
Câu đúng
0/10
Điểm
0
Được học TẤT CẢ các khóa
Trả một lần, học trọn đời
Kích hoạt ngay, học được luôn
*
Miễn phí ship thẻ toàn quốc
Giá gốc
1,200,000 đ
Giá bán
299,000 đ
ĐĂNG KÝ HỌC
Tư vấn qua Messenger
Trò chuyện qua Zalo