Trang chủ
Khóa học
Starters, Movers, Flyers, KET, PET
TOEFL Primary, Junior
Toán tư duy Kangaroo
Luyện thi TOEIC
Luyện thi IELTS
Đăng nhập
Đăng ký học
Đăng nhập
Bài giảng
Từ vựng
Luyện nghe
Ngữ pháp
Luyện đọc
Trang chủ
/
JLPT N4
/
Từ vựng
Bài tập điền từ - 11
1.
やっぱり ふゆは ( )の セーターと あつい コートが ひつようです。
うわぎ
もめん
け
きめ
2.
こどもの ころ、よく おとうとと ( )を しました。
せんそう
けが
けんか
うそ
3.
さいきんは
CD
が おおくて、( )は ほとんど うれません。
ストーブ
スプーン
スポーシ
レコード
4.
しゅくだいは もう( )やって しまいましたから あんしんです。
ほとんど
ぜんぜん
とくに
じゅうぶん
5.
すわる とき ( )ですから、にもつは たなの うえに あげて ください。
じゃま
ひま
へん
むり
6.
きのうは がんかんの かぎを ( )ほんとうに こまりました。
なくして
なおして
おちて
おちて
7.
ホテルだいが たかいので、おかねが ( )か どうか しんぱいです。
すむ
すぎる
たす
たりる
8.
さきに パリに( )、それから ロンドンへ いく よていです。
とおって
かよって
かえて
よって
9.
( )ちゅうがくの ときの ともだちに あったら、すっかり きれいに なっていた。
このあいだ
このごろ
こんど
ひさしぶり
10.
「あしたから りょこうへ いきます。」
「きをつけて ( )。」
いってまいります
いらっしゃいませ
いっていらっしゃい
いただきます
Trả lời
Đề thi này dành cho tài khoản VIP. Mời bạn
đăng ký học
để đăng ký tài khoản VIP.
Nếu đã có tài khoản VIP, mời bạn nhập tài khoản và mật khẩu ở dưới để làm bài.
Đăng nhập để học tiếp
Tài khoản MonKa
Mật khẩu
Đăng nhập
Chưa có tài khoản?
Đăng ký mới!
Quên mật khẩu?
Câu đúng
0/10
Điểm
0
Được học TẤT CẢ các khóa
Trả một lần, học trọn đời
Kích hoạt ngay, học được luôn
*
Miễn phí ship thẻ toàn quốc
Giá gốc
1,200,000 đ
Giá bán
299,000 đ
ĐĂNG KÝ HỌC
Tư vấn qua Messenger
Trò chuyện qua Zalo