|
Từ vựng |
Nghĩa |
| friend /frend/ | bạn bè |
| friendship /ˈfrendʃɪp/ | tình bạn |
| best friend // | bạn tốt nhất |
| share /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
| partner /ˈpɑːtnə(r)/ | đối tác |
| secret /ˈsiːkrət/ | bí mật |
| like /laɪk/ | thích |
| dislike /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
| move /muːv/ | di chuyển |
| win /wɪn/ | chiến thắng |
| compete /kəmˈpiːt/ | cạnh tranh |
| competitive /kəmˈpetətɪv/ | tính cạnh tranh |
| during /ˈdjʊərɪŋ/ | trong suốt |
| respect /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
| fight /faɪt/ | chiến đấu |
| funny /ˈfʌni/ | vui vẻ |
| teammate /ˈtiːmmeɪt/ | bạn cùng nhóm |
| co-worker /ˈkəʊ wɜːkə(r)/ | đồng nghiệp |
| laugh /lɑːf/ | cười |
| habit /ˈhæbɪt/ | thói quen |