Chủ đề cộng đồng

Dưới đây là các từ vựng chủ đề Cộng đồng sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
 

Từ vựng

Nghĩa

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/   lính cứu hỏa
police officer /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/   nhân viên cảnh sát
paramedic /ˌpærəˈmedɪk/  

nhân viên hỗ trợ y tế

doctor /ˈdɒktə(r)/   bác sỹ
nurse /nɜːs/   y tá
dentist /ˈdentɪst/   nha sỹ
driver //   lái xe
conductor /kənˈdʌktə(r)/   người chỉ huy, người dẫn đường
librarian /laɪˈbreəriən/   thủ thư
mayor /ˈmeɪər/   thị trưởng
farmer /ˈfɑːrmər/   nông dân
sanitation worker /ˌsænɪˈteɪʃn wɜːrkər/   nhân viên vệ sinh
mail carrier /ˈmeɪl kæriə(r)/   người đưa thư
teacher /ˈtiːtʃə(r)/   giáo viên
volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/   tình nguyện viên
fisherman /ˈfɪʃərmən/   ngư dân
soldier /ˈsəʊldʒə(r)/   quân, lính
pharmacist /ˈfɑːməsɪst/   dược sĩ, người bán thuốc
weather forecaster /ˈweðə(r) ˈfɔːkɑːstə(r)/   người dự báo thời tiết
repairman /rɪˈpermæn/   nhân viên sửa chữa