Trang chủ
Khóa học
Starters, Movers, Flyers, KET, PET
TOEFL Primary, Junior
Toán tư duy Kangaroo
Luyện thi TOEIC
Luyện thi IELTS
Đăng nhập
Đăng ký học
Đăng nhập
Bài giảng
Từ vựng
Luyện nghe
Ngữ pháp
Luyện đọc
Trang chủ
/
JLPT N3
/
Từ vựng
Đề số 8 : Luyện thi kanji N3
Đề số 8 : luyện thi kanji n3
1.
私は無理な仕事なのに、ごういん頼まれ手しまった。
号引
強引
強飲
合員
2.
イ:「田中はただ今、外出しておりますが。」
オ:「それでは、日をあらためて参ります。」
改めて
変めて
新めて
更めて
3.
あの人は、いつもおかしなかっこうをしている。
格好
活行
格行
活好
4.
「席は必ず取れる。約束する」と言っていたが、果たして取れたのだろう。」
かたして
はてたして
はたして
くだたして
5.
この人形の目はガラスのたまでできている。
円
丸
球
玉
6.
台風が過ぎ去ったあと、風で倒された大木が何本も転がっていた。
すぎさった
すぎいった
すぎきった
すぎちった
7.
台風が過ぎ去ったあと、風で倒された大木が何本も転がっていた。
たいぼく
だいぼく
たいもく
だいもく
8.
台風が過ぎ去ったあと、風で倒された大木が何本も転がっていた。
ごろがって
ころがって
こどがって
こたがって
9.
好き嫌いがあまりなく、チーズいがいなら何でも食べられる。
位外
移外
意外
以外
10.
親友の田中さんと私は、学生時代。ともにスポーツをしたなかです。
友に
供に
緒に
共に
11.
メンバーのうちの一人でが欠けても、試合には出場できない。
かけても
ぬけても
きけても
とけても
Trả lời
Đề thi này dành cho tài khoản VIP. Mời bạn
đăng ký học
để đăng ký tài khoản VIP.
Nếu đã có tài khoản VIP, mời bạn nhập tài khoản và mật khẩu ở dưới để làm bài.
Đăng nhập để học tiếp
Tài khoản MonKa
Mật khẩu
Đăng nhập
Chưa có tài khoản?
Đăng ký mới!
Quên mật khẩu?
Câu đúng
0/11
Điểm
0
Được học TẤT CẢ các khóa
Trả một lần, học trọn đời
Kích hoạt ngay, học được luôn
*
Miễn phí ship thẻ toàn quốc
Giá gốc
1,200,000 đ
Giá bán
299,000 đ
ĐĂNG KÝ HỌC
Tư vấn qua Messenger
Trò chuyện qua Zalo